Có 1 kết quả:
利害 lì hài ㄌㄧˋ ㄏㄞˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
lợi hại
Từ điển Trung-Anh
(1) pros and cons
(2) advantages and disadvantages
(3) gains and losses
(2) advantages and disadvantages
(3) gains and losses
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0