Có 1 kết quả:

利害 lì hài ㄌㄧˋ ㄏㄞˋ

1/1

Từ điển phổ thông

lợi hại

Từ điển Trung-Anh

(1) pros and cons
(2) advantages and disadvantages
(3) gains and losses

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0